[lang] updated language files from Transifex
This commit is contained in:
parent
507d1a2044
commit
304f5e8c66
@ -1,5 +1,5 @@
|
|||||||
<?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?>
|
<?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?>
|
||||||
<addon id="skin.confluence" version="4.7.2" name="Confluence" provider-name="Jezz_X, Team Kodi">
|
<addon id="skin.confluence" version="4.7.3" name="Confluence" provider-name="Jezz_X, Team Kodi">
|
||||||
<requires>
|
<requires>
|
||||||
<import addon="xbmc.gui" version="5.14.0"/>
|
<import addon="xbmc.gui" version="5.14.0"/>
|
||||||
</requires>
|
</requires>
|
||||||
|
@ -228,6 +228,10 @@ msgctxt "#31352"
|
|||||||
msgid "Stop"
|
msgid "Stop"
|
||||||
msgstr "Stopp"
|
msgstr "Stopp"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#31353"
|
||||||
|
msgid "Fast forward"
|
||||||
|
msgstr "Edasi"
|
||||||
|
|
||||||
msgctxt "#31354"
|
msgctxt "#31354"
|
||||||
msgid "Rewind"
|
msgid "Rewind"
|
||||||
msgstr "Tagasi"
|
msgstr "Tagasi"
|
||||||
|
@ -28,6 +28,10 @@ msgctxt "#31008"
|
|||||||
msgid "Full screen"
|
msgid "Full screen"
|
||||||
msgstr "Toàn màn hình"
|
msgstr "Toàn màn hình"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#31009"
|
||||||
|
msgid "Total duration"
|
||||||
|
msgstr "Tổng thời gian"
|
||||||
|
|
||||||
msgctxt "#31017"
|
msgctxt "#31017"
|
||||||
msgid "Unavailable"
|
msgid "Unavailable"
|
||||||
msgstr "Không dùng được"
|
msgstr "Không dùng được"
|
||||||
@ -44,6 +48,10 @@ msgctxt "#31025"
|
|||||||
msgid "Items"
|
msgid "Items"
|
||||||
msgstr "Đối tượng"
|
msgstr "Đối tượng"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#31026"
|
||||||
|
msgid "Misc options"
|
||||||
|
msgstr "Tùy chọn linh tinh"
|
||||||
|
|
||||||
msgctxt "#31027"
|
msgctxt "#31027"
|
||||||
msgid "Location"
|
msgid "Location"
|
||||||
msgstr "Địa điểm"
|
msgstr "Địa điểm"
|
||||||
@ -148,6 +156,10 @@ msgctxt "#31128"
|
|||||||
msgid "Lyrics"
|
msgid "Lyrics"
|
||||||
msgstr "Lời Bài Hát"
|
msgstr "Lời Bài Hát"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#31132"
|
||||||
|
msgid "Lyrics add-on"
|
||||||
|
msgstr "Tiện ích lời bài hát"
|
||||||
|
|
||||||
msgctxt "#31140"
|
msgctxt "#31140"
|
||||||
msgid "Music OSD"
|
msgid "Music OSD"
|
||||||
msgstr "Bảng điều khiển Nhạc"
|
msgstr "Bảng điều khiển Nhạc"
|
||||||
@ -156,6 +168,10 @@ msgctxt "#31142"
|
|||||||
msgid "Settings level"
|
msgid "Settings level"
|
||||||
msgstr "Mức độ hiệu chỉnh"
|
msgstr "Mức độ hiệu chỉnh"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#31143"
|
||||||
|
msgid "Use"
|
||||||
|
msgstr "Sử dụng"
|
||||||
|
|
||||||
msgctxt "#31200"
|
msgctxt "#31200"
|
||||||
msgid "Shortcuts"
|
msgid "Shortcuts"
|
||||||
msgstr "Phím tắt"
|
msgstr "Phím tắt"
|
||||||
@ -168,14 +184,26 @@ msgctxt "#31206"
|
|||||||
msgid "Found"
|
msgid "Found"
|
||||||
msgstr "Đã tìm thấy"
|
msgstr "Đã tìm thấy"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#31301"
|
||||||
|
msgid "Last updated"
|
||||||
|
msgstr "Cập nhật mới nhất"
|
||||||
|
|
||||||
msgctxt "#31303"
|
msgctxt "#31303"
|
||||||
msgid "Data provider"
|
msgid "Data provider"
|
||||||
msgstr "Nhà cung cấp dữ liệu"
|
msgstr "Nhà cung cấp dữ liệu"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#31320"
|
||||||
|
msgid "Last logged in"
|
||||||
|
msgstr "Đăng nhập lần cuối"
|
||||||
|
|
||||||
msgctxt "#31322"
|
msgctxt "#31322"
|
||||||
msgid "Aired"
|
msgid "Aired"
|
||||||
msgstr "Đã phát"
|
msgstr "Đã phát"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#31325"
|
||||||
|
msgid "Playlist options"
|
||||||
|
msgstr "Tùy chọn danh sách phát"
|
||||||
|
|
||||||
msgctxt "#31326"
|
msgctxt "#31326"
|
||||||
msgid "Created"
|
msgid "Created"
|
||||||
msgstr "Đã tạo"
|
msgstr "Đã tạo"
|
||||||
@ -184,6 +212,10 @@ msgctxt "#31327"
|
|||||||
msgid "Resolution"
|
msgid "Resolution"
|
||||||
msgstr "Độ phân giải"
|
msgstr "Độ phân giải"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#31328"
|
||||||
|
msgid "Recently added"
|
||||||
|
msgstr "Đã thêm gần đây"
|
||||||
|
|
||||||
msgctxt "#31329"
|
msgctxt "#31329"
|
||||||
msgid "[B]Timer set![/B] [COLOR=grey2] - System auto shutdown in[/COLOR]"
|
msgid "[B]Timer set![/B] [COLOR=grey2] - System auto shutdown in[/COLOR]"
|
||||||
msgstr "[B]Đã hẹn giờ![/B] [COLOR=grey2] - Hệ thống sẽ tự động tắt trong[/COLOR]"
|
msgstr "[B]Đã hẹn giờ![/B] [COLOR=grey2] - Hệ thống sẽ tự động tắt trong[/COLOR]"
|
||||||
@ -196,6 +228,10 @@ msgctxt "#31352"
|
|||||||
msgid "Stop"
|
msgid "Stop"
|
||||||
msgstr "Ngừng"
|
msgstr "Ngừng"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#31353"
|
||||||
|
msgid "Fast forward"
|
||||||
|
msgstr "Tua tới nhanh"
|
||||||
|
|
||||||
msgctxt "#31354"
|
msgctxt "#31354"
|
||||||
msgid "Rewind"
|
msgid "Rewind"
|
||||||
msgstr "Quay Lại"
|
msgstr "Quay Lại"
|
||||||
@ -232,6 +268,10 @@ msgctxt "#31420"
|
|||||||
msgid "Login"
|
msgid "Login"
|
||||||
msgstr "Đăng nhập"
|
msgstr "Đăng nhập"
|
||||||
|
|
||||||
|
msgctxt "#31421"
|
||||||
|
msgid "Select your Kodi user profile[CR]to login and continue"
|
||||||
|
msgstr "Chọn hồ sơ người dùng Kodi[CR]để đăng nhập và tiếp tục"
|
||||||
|
|
||||||
msgctxt "#31422"
|
msgctxt "#31422"
|
||||||
msgid "Show or hide the login screen at startup."
|
msgid "Show or hide the login screen at startup."
|
||||||
msgstr "Hiện hoặc ẩn cửa màn hình nhập khi khởi động"
|
msgstr "Hiện hoặc ẩn cửa màn hình nhập khi khởi động"
|
||||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user